Có 1 kết quả:

清正廉明 qīng zhèng lián míng ㄑㄧㄥ ㄓㄥˋ ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

upright and honest

Bình luận 0