Có 1 kết quả:
清正廉明 qīng zhèng lián míng ㄑㄧㄥ ㄓㄥˋ ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄥˊ
qīng zhèng lián míng ㄑㄧㄥ ㄓㄥˋ ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
upright and honest
Bình luận 0
qīng zhèng lián míng ㄑㄧㄥ ㄓㄥˋ ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0